ĐỊA CHỈ KHO HÀNG

KCN Thanh Trì - Hà Nội

Bảng báo giá tấm ốp nhôm Alcorest

Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá tấm ốp nhôm Alu Alcorest 2020 mới nhất

Dưới đây là bảng báo giá tấm alu Alcorest với các loại trong nhà, ngoài trời và các màu đặc biệt như các màu Alcorest vân gỗ, Alcorest vân xước, vân đá, alu bóng, alu gương và alu nano...

Bảng giá tấm ốp nhôm alu Alcorest trong nhà

STT

Mã màu

Độ dày nhôm(mm)

Độ dày tấm(mm)

Đơn giá đại lý

KT: 1220x2440

KT:1500x3000

1

Trong nhà PET
     EV 2001 -> 2012,
           2014 -> 2020

0.06

2

248,000

 

2

3

315,000

 

3

4

385,000

 

4

Trong nhà PET
     EV 2001 -> 2012,    
           2014 -> 2020
           2022, 2031

0.10

2

322,000

 

5

3

388,000

 

6

4

478,000

 

7

5

573,000

 

8

Trong nhà PET
      EV 2001, 2002

0.15

3

472,000

 

9

4

550,000

 

10

5

640,000

 

11

Trong nhà PET
      EV 2001 -> 2008
            2010 -> 2012
            2014 -> 2018

0.18

3

518,000

780,000

12

4

592,000

890,000

13

5

672,000

1,020,000

14

6

764,000

1,150,000

15

Trong nhà PET
      EV 2001, 2002, 2022

0.21

3

592,000

 

16

4

674,000

1,020,000

17

5

782,000

1,180,000

Bảng giá tấm alu alcorest trong nhà PET

STT
Màu
Mã Sản Phẩm
Độ dày nhôm(mm)
Độ dày tấm(mm)
Đơn giá đại lý
KT: 1220x2440
KT: 1500x3000
1
PET
Vân Gỗ
EV 2021, 2025,
2028
0.06
2
296,000
 
2
3
356,000
 
3
EV 2021, 2025
0.10
2
360,000
 
4
3
418,000
 
5
PET
Nhôm Xước
EV 2013, 2023,
 2026
0.08
2
350,000
 
6
3
405,000
 
7
4
485,000
 
8
0.10
2
360,000
 
9
3
418,000
 
10
4
500,000
 
11
EV 2033
Xước đen
0.08
2
365,000
 
12
3
420,000
 
13
4
505,000
 
14
0.10
2
371,000
 
15
3
430,000
 
16
4
515,000
 
17
EV 2013, 2026
0.21
3
620,000
937,000
18
4
688,000
1,040,000
19
PET
Vân Đá
EV 2024 - Đá đỏ
0.10
2
355,000
 
20
3
423,000
 
21
4
492,000
 
22
0.21
3
750,000
 
23
4
82,500
 
24
PET
Nhôm Bóng
EV 2002 MB
0.21
3
625,000
945,000
25
4
714,000
1,080,000
26
5
828,000
1,250,000
27
PET
Nhôm Gương
EV 2027
Gương Trắng
0.30
3
1,100,000
 
28
4
1,200,000
 
29
EV 2029 EU
Gương đen EU
0.30
3
1,600,000
 
30
4
1,700,000
 
31
EV 2030
Gương vàng
0.30
3
1,180,000
 
32
4
1,280,000
 
33
Hàng Ngoài Trời
PVDF nano
Chống bám bụi
EV 3001 - nano
EV 3002 - nano
EV 3007 - nano
0.21
3
770,000
1,164,000
34
4
860,000
1,300,000
35
0.50
4
1,350,000
2,041,000
36
5
1,440,000
2,177,000

Bảng giá trong nhà theo màu sắc

Bảng giá tấm ốp nhôm alu Alcorest ngoài trời

1 PVCF
EV ( 3001 ÷ 3003, 3005 ÷ 3008, 3010, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035)
0.21 3 528.000 756.000 1.145.000
2 4 591.000 845.000 1.280.000
3 5 654.000 935.000 1.514.000
4 6 719.000 1.029.000 1.555.000
5 PVDF
EV ( 3001 v 3003, 3005, 3006, 3010, 3017)
0.30 3   911.000 1.380.000
6 4   1.000.000 1.510.000
7 5   1.092.000 1.650.000
8 6   1.197.000 1.810.000
9 PVDF
EV ( 3001, 3002, 3003)
0.40 3   1.155.000 1.745.000
10 4   1.218.000 1.840.000
11 5   1.323.000 2.000.000
12 PVDF
EV (3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2)
0.50 3   1.299.000 1.965.000
13 4   1.402.000 2.120.000
14 5   1.512.000 2.285.000

Quý khách liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và nhận báo giá tấm ốp nhôm Alcorest mới nhất :

Điện thoại: 0564 338 339

Xem bảng màu tấm ốp nhôm Alcorest : Tại đây

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
https://suacuatudong.vn/ sua cua kinh Cửa gỗ nhựa chịu nước thi công tủ bếp inox sửa máy giặt Thi công cửa nhôm Xingfa https://chiakhoaxeoto.vn/do-gap-chia-khoa-o-to.htm suacuacuontaihanoi.com