Bảng báo giá tấm ốp nhôm Alcorest
Chúng tôi xin gửi đến Quý khách hàng bảng giá tấm ốp nhôm Alu Alcorest 2020 mới nhất
Dưới đây là bảng báo giá tấm alu Alcorest với các loại trong nhà, ngoài trời và các màu đặc biệt như các màu Alcorest vân gỗ, Alcorest vân xước, vân đá, alu bóng, alu gương và alu nano...
Bảng giá tấm ốp nhôm alu Alcorest trong nhà
STT |
Mã màu |
Độ dày nhôm(mm) |
Độ dày tấm(mm) |
Đơn giá đại lý |
|
KT: 1220x2440 |
KT:1500x3000 |
||||
1 |
Trong nhà PET |
0.06 |
2 |
248,000 |
|
2 |
3 |
315,000 |
|
||
3 |
4 |
385,000 |
|
||
4 |
Trong nhà PET |
0.10 |
2 |
322,000 |
|
5 |
3 |
388,000 |
|
||
6 |
4 |
478,000 |
|
||
7 |
5 |
573,000 |
|
||
8 |
Trong nhà PET |
0.15 |
3 |
472,000 |
|
9 |
4 |
550,000 |
|
||
10 |
5 |
640,000 |
|
||
11 |
Trong nhà PET |
0.18 |
3 |
518,000 |
780,000 |
12 |
4 |
592,000 |
890,000 |
||
13 |
5 |
672,000 |
1,020,000 |
||
14 |
6 |
764,000 |
1,150,000 |
||
15 |
Trong nhà PET |
0.21 |
3 |
592,000 |
|
16 |
4 |
674,000 |
1,020,000 |
||
17 |
5 |
782,000 |
1,180,000 |
Bảng giá tấm alu alcorest trong nhà PET
STT
|
Màu
|
Mã Sản Phẩm
|
Độ dày nhôm(mm)
|
Độ dày tấm(mm)
|
Đơn giá đại lý
|
|
KT: 1220x2440
|
KT: 1500x3000
|
|||||
1
|
PET
Vân Gỗ |
EV 2021, 2025,
2028 |
0.06
|
2
|
296,000
|
|
2
|
3
|
356,000
|
|
|||
3
|
EV 2021, 2025
|
0.10
|
2
|
360,000
|
|
|
4
|
3
|
418,000
|
|
|||
5
|
PET
Nhôm Xước |
EV 2013, 2023,
2026 |
0.08
|
2
|
350,000
|
|
6
|
3
|
405,000
|
|
|||
7
|
4
|
485,000
|
|
|||
8
|
0.10
|
2
|
360,000
|
|
||
9
|
3
|
418,000
|
|
|||
10
|
4
|
500,000
|
|
|||
11
|
EV 2033
Xước đen |
0.08
|
2
|
365,000
|
|
|
12
|
3
|
420,000
|
|
|||
13
|
4
|
505,000
|
|
|||
14
|
0.10
|
2
|
371,000
|
|
||
15
|
3
|
430,000
|
|
|||
16
|
4
|
515,000
|
|
|||
17
|
EV 2013, 2026
|
0.21
|
3
|
620,000
|
937,000
|
|
18
|
4
|
688,000
|
1,040,000
|
|||
19
|
PET
Vân Đá |
EV 2024 - Đá đỏ
|
0.10
|
2
|
355,000
|
|
20
|
3
|
423,000
|
|
|||
21
|
4
|
492,000
|
|
|||
22
|
0.21
|
3
|
750,000
|
|
||
23
|
4
|
82,500
|
|
|||
24
|
PET
Nhôm Bóng |
EV 2002 MB
|
0.21
|
3
|
625,000
|
945,000
|
25
|
4
|
714,000
|
1,080,000
|
|||
26
|
5
|
828,000
|
1,250,000
|
|||
27
|
PET
Nhôm Gương |
EV 2027
Gương Trắng |
0.30
|
3
|
1,100,000
|
|
28
|
4
|
1,200,000
|
|
|||
29
|
EV 2029 EU
Gương đen EU |
0.30
|
3
|
1,600,000
|
|
|
30
|
4
|
1,700,000
|
|
|||
31
|
EV 2030
Gương vàng |
0.30
|
3
|
1,180,000
|
|
|
32
|
4
|
1,280,000
|
|
|||
33
|
Hàng Ngoài Trời
PVDF nano Chống bám bụi |
EV 3001 - nano
EV 3002 - nano EV 3007 - nano |
0.21
|
3
|
770,000
|
1,164,000
|
34
|
4
|
860,000
|
1,300,000
|
|||
35
|
0.50
|
4
|
1,350,000
|
2,041,000
|
||
36
|
5
|
1,440,000
|
2,177,000
|
Bảng giá trong nhà theo màu sắc
Bảng giá tấm ốp nhôm alu Alcorest ngoài trời
1 |
PVCF EV ( 3001 ÷ 3003, 3005 ÷ 3008, 3010, 3012, 3015, 3016, 3017, 3035) |
0.21 | 3 | 528.000 | 756.000 | 1.145.000 |
2 | 4 | 591.000 | 845.000 | 1.280.000 | ||
3 | 5 | 654.000 | 935.000 | 1.514.000 | ||
4 | 6 | 719.000 | 1.029.000 | 1.555.000 | ||
5 |
PVDF EV ( 3001 v 3003, 3005, 3006, 3010, 3017) |
0.30 | 3 | 911.000 | 1.380.000 | |
6 | 4 | 1.000.000 | 1.510.000 | |||
7 | 5 | 1.092.000 | 1.650.000 | |||
8 | 6 | 1.197.000 | 1.810.000 | |||
9 |
PVDF EV ( 3001, 3002, 3003) |
0.40 | 3 | 1.155.000 | 1.745.000 | |
10 | 4 | 1.218.000 | 1.840.000 | |||
11 | 5 | 1.323.000 | 2.000.000 | |||
12 |
PVDF EV (3001, 3002, 3003, 3005, 30VB1, 30VB2) |
0.50 | 3 | 1.299.000 | 1.965.000 | |
13 | 4 | 1.402.000 | 2.120.000 | |||
14 | 5 | 1.512.000 | 2.285.000 |
Quý khách liên hệ với chúng tôi qua Hotline để được tư vấn và nhận báo giá tấm ốp nhôm Alcorest mới nhất :
Điện thoại: 0564 338 339
Xem bảng màu tấm ốp nhôm Alcorest : Tại đây