ĐỊA CHỈ KHO HÀNG

KCN Thanh Trì - Hà Nội

Báo giá các loại tấm alu mới nhất

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng, đại lý bảng báo giá các loại tấm alu từ giá rẻ đến cao cấp qua bài viết sau đây.

Tấm nhôm nhựa alu có các loại như tấm alu trong nhà, tấm nhôm alu ngoài trời, tấm alu chống cháy, tấm alu giá rẻ. Tại đại lý của chúng tôi cung cấp tất các tấm ốp nhôm alu các thương hiệu phổ biến chuyên dùng trong lĩnh vực quảng cáo, trang trí ốp mặt dựng alu, ốp trần nhôm alu, bảng hiệu quảng cáo..

Báo giá tấm alu mới nhất

Bảng báo giá các loại tấm alu trên thị trường

Báo giá tấm alu Alcorest

Alu alcorest trong nhà là alu được công ty nhôm Việt Dũng, đây là sản phẩm mũi nhọn của công ty nhôm Việt Dũng. Được đa số khách hàng lựa chọn sử dụng vì chất lượng cao, giá thành phù hợp.

Chủng loại Mã màu Độ dày nhôm Độ dàytấm Giá niêm yết (VNĐ/tấm)
KT: 1020x2040 KT: 1220x2440 KT: 1500x3000

Alu Alcorest trong nhà: PET(Used indoors)

 EV2001 ÷ 2012  EV2014 ÷ 2020  0.06 2mm   242,000  
3mm   306,000  
4mm   374,000  
 EV2001÷2012, 2014÷2020,2022, 2031, 20AG  0.10 2mm 240,000 343,000  
3mm 275,000 393,000  
4mm 338,000 483,000  
5mm 405,000 578,000  
 EV2038  0.12 3mm   425,000  
4mm   478,000  
5mm   560,000  
 EV2001, 2002  0.15 3mm   477,000  
4mm   555,000  
5mm   645,000  
 EV2001÷2008, 2010÷2012,2014÷2018  0.18 3mm   523,000 791,000
4mm   597,000 902,000
5mm   677,000 1,023,000
6mm   769,000 1,162,000
 EV2001, 2002, 2022  0.21 3mm   661,000 999,000
4mm   755,000 1,141,000
5mm   874,000 1,321,000

 

Chủng loại Mã màu Độ dày nhôm Độ dàytấm Giá niêm yết (VNĐ/tấm)
KT: 1020x2040 KT: 1220x2440 KT: 1500x3000

Alu aclorest ngoài trời : PVDF(Used outdoors)

 EV3001, 3002, 3003, 3005,3006, 3007, 3008, 3010, 3011,3012, 3015, 3016, 3017, 3035  0.21 3mm 528,000 756,000 1,145,000
4mm 591,000 845,000 1,280,000
5mm 654,000 935,000 1,415,000
6mm 719,000 1,029,000 1,555,000
 EV3001, 3002, 3003,3005, 3006, 3010, 3017  0.30 3mm   911,000 1,380,000
4mm   1,000,000 1,510,000
5mm   1,092,000 1,650,000
6mm   1,197,000 1,810,000
 EV3001, 3002, 3003  0.40 4mm   1,155,000 1,745,000
5mm   1,218,000 1,840,000
6mm   1,323,000 2,000,000
 EV3001, 3002, 3003, 300530VB1, 30VB2  0.50 4mm   1,299,000 1,965,000
5mm   1,402,000 2,120,000
6mm   1,512,000 2,285,000

Báo giá tấm alu Alrado

Chúng loại Màu sắc Kích thước tấm Độ dày nhôm Độ dày tấm  Giá bán (VNĐ) 

Hàng nội thất

AV1001 - Ghi xám
AV1002 - Trắng sứ
AV1003 - Trắng sữa (kem)
AV1005 - Màu đồng
AV1008 - Xanh dương
AV1010 - Màu đỏ
AV1011 - Màu cam
AV1012 - Vàng chanh
AV1016 - Màu đen
AV1018 - Xanh lá
1220 x 2440 (mm) 0.05 1.8 mm 150,000
2.0 mm 160,000
2.8 mm 200,000
3.0 mm 210,000
Hàng nội thất AV2021 - Vân gỗ nhạt
AV2025 - Vân gỗ đậm
AV2028 - Vân gỗ đỏ
1220 x 2440 (mm) 0.06 1.8 mm 205,000
2.0 mm 210,000
2.8 mm 245,000
3.0 mm 255,000
Hàng quảng cáo AV2002, AV2003, AV2008, AV2010, AV2016, … 1220 x 2440 (mm) 0.06 2.0 mm 215,000
3.0 mm 275,000

Báo giá tấm alu vertu cao cấp

STT Nội dung sản phẩm Quy cách sản phẩm Chất liệu phủ bề mặt Đơn giá Ghi chú
Tấm Lớp nhôm
DÙNG TRANG TRÍ NỘI THẤT (PET)
1 Tấm alu vertu 2mm 0,05 PET 230.000  
2 0,07 PET 238.000  
3 0,07 PET 301.000 Vân gỗ
4 0,10 PET 320.000  
5 0,10 PET 354.000 Xước
6 3mm 0,05 PET 290.000  
7 0,07 PET 303.000  
8 0,07 PET 360.000 Vân gỗ
9 0,10 PET 369.000  
10 0,10 PET 425.000 Xước
11 0,12 PET 413.000  
12 0,15 PET 455.000  
13 0,18 PET 506.000  
14 0,30 Gương trắng 1.138.000 Gương trắng
15 0,30 Gương vàng 1.165.000 Gương vàng
16 0,30 Gương đen 1.187.000 Gương đen
17 4mm 0,10 PET 461.000  
18 0,15 PET 531.000  
19 0,18 PET 574.000  
DÙNG TRANG TRÍ NGOẠI THẤT (PVDF)
20 Tấm alu vertu 3mm 0,21 PVDF 681.000  
21 0,30 PVDF 779.000  
22 4mm 0,21 PVDF 781.000  
23 0,30 PVDF 875.000  
24 0,40 PVDF 1.097.000  
25 5mm 0,21 PVDF 922.000  
26 0,30 PVDF 1.036.000  

BÀI VIẾT LIÊN QUAN
https://suacuatudong.vn/ sua cua kinh Cửa gỗ nhựa chịu nước thi công tủ bếp inox sửa máy giặt Thi công cửa nhôm Xingfa https://chiakhoaxeoto.vn/do-gap-chia-khoa-o-to.htm suacuacuontaihanoi.com